Nguyên nhân bị đột quỵ là gì? Dấu hiệu và Cách phòng ngừa hiệu quả

Đột quỵ, hay còn gọi là tai biến mạch máu não, là một trong những nguyên nhân hàng đầu gây tử vong và tàn tật ở người trưởng thành trên toàn thế giới. Mỗi năm, hàng triệu người bị ảnh hưởng bởi đột quỵ và nhiều trường hợp để lại di chứng nặng nề. Tuy nhiên, đây là căn bệnh hoàn toàn có thể phòng ngừa nếu hiểu đúng về nguyên nhân, nhận diện đúng đối tượng nguy cơ và áp dụng lối sống lành mạnh. Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn nắm vững những kiến thức cần thiết để bảo vệ bản thân và người thân khỏi căn bệnh nguy hiểm này.

I. Đột quỵ là gì?

Đột quỵ là tình trạng máu không thể đến não do bị tắc nghẽn hoặc vỡ mạch máu não. Khi điều này xảy ra, các tế bào não không nhận được oxy và dưỡng chất, dẫn đến chết tế bào chỉ sau vài phút. Nếu không được cấp cứu kịp thời, đột quỵ có thể dẫn đến tử vong hoặc để lại những di chứng nặng nề như liệt nửa người, mất khả năng nói, rối loạn trí nhớ, trầm cảm…

Có hai loại đột quỵ chính:

  • Đột quỵ thiếu máu não (chiếm khoảng 85%): do cục máu đông làm tắc nghẽn động mạch não.
  • Đột quỵ xuất huyết não: do vỡ mạch máu não, thường gặp ở người bị tăng huyết áp nặng.

II. Nguyên nhân gây đột quỵ thường gặp

 

1. Tăng huyết áp

Đây là yếu tố nguy cơ lớn nhất của cả hai dạng đột quỵ. Huyết áp cao kéo dài làm hỏng thành mạch máu não, khiến chúng dễ vỡ hoặc hình thành cục máu đông.

 

2. Xơ vữa động mạch

Khi cholesterol xấu (LDL) tích tụ trên thành mạch máu, chúng tạo thành các mảng xơ vữa gây hẹp mạch máu và cản trở lưu thông máu lên não.

3. Tiểu đường

Lượng đường trong máu cao gây tổn thương nội mạc mạch máu và làm tăng nguy cơ hình thành cục máu đông.

4. Bệnh tim mạch

Các bệnh lý như rung nhĩ, nhồi máu cơ tim, suy tim… làm tăng khả năng hình thành huyết khối, từ đó gây tắc mạch máu não.

5. Hút thuốc lá

Nicotine và carbon monoxide trong thuốc lá làm hỏng lớp nội mạc mạch máu, đồng thời thúc đẩy quá trình xơ vữa động mạch.

6. Uống rượu bia nhiều

Lạm dụng rượu bia có thể làm tăng huyết áp, rối loạn lipid máu, và tăng nguy cơ đột quỵ.

7. Ít vận động, béo phì

Lối sống ít vận động làm tăng nguy cơ tăng huyết áp, mỡ máu và tiểu đường – những yếu tố nguy cơ của đột quỵ.

8. Căng thẳng kéo dài

Stress kích thích sản xuất hormone cortisol – gây tăng huyết áp và làm suy yếu hệ tim mạch.

9. Yếu tố di truyền và tuổi tác

Nguy cơ đột quỵ tăng dần theo tuổi, đặc biệt sau tuổi 55. Nếu trong gia đình có người từng bị đột quỵ, nguy cơ cũng cao hơn bình thường.

III. Đối tượng dễ bị đột quỵ

  • Người trên 55 tuổi
  • Người bị bệnh tăng huyết áp, tiểu đường, mỡ máu
  • Người có tiền sử bệnh tim mạch
  • Người hút thuốc lá, uống rượu bia nhiều
  • Người béo phì, ít vận động
  • Người có lối sống căng thẳng kéo dài
  • Người có người thân trong gia đình từng bị đột quỵ

IV. Dấu hiệu cảnh báo sớm của đột quỵ

Phát hiện sớm các dấu hiệu đột quỵ giúp tăng khả năng sống sót và giảm di chứng:

  • Đột ngột yếu hoặc tê liệt nửa người, đặc biệt ở mặt, tay hoặc chân.
  • Khó nói hoặc nói lắp, không hiểu được lời người khác nói.
  • Đột ngột mất thị lực ở một hoặc cả hai mắt.
  • Mất thăng bằng, chóng mặt, loạng choạng khi đi lại.
  • Đau đầu dữ dội không rõ nguyên nhân.

Ghi nhớ quy tắc FAST để nhận diện đột quỵ:

  • F (Face): Mặt bị xệ xuống một bên
  • A (Arm): Tay yếu, không thể giơ lên
  • S (Speech): Nói khó hoặc không rõ
  • T (Time): Gọi cấp cứu 115 ngay lập tức

V. Cách phòng ngừa đột quỵ hiệu quả

1. Kiểm soát huyết áp

  • Đo huyết áp thường xuyên, giữ dưới 130/80 mmHg
  • Hạn chế muối, ăn nhạt, giảm mỡ động vật
  • Tập thể dục đều đặn và giảm cân nếu thừa cân

 

2. Kiểm soát đường huyết và mỡ máu

  • Kiểm tra định kỳ các chỉ số đường huyết và cholesterol
  • Giảm đường, tinh bột xấu và chất béo bão hòa
  • Uống thuốc theo chỉ định nếu có bệnh lý nền

3. Bỏ thuốc lá và hạn chế rượu bia

  • Ngưng hoàn toàn thuốc lá để giảm nguy cơ đột quỵ đến 50%
  • Uống rượu ở mức độ vừa phải: không quá 1 đơn vị/ngày với nữ, 2 đơn vị/ngày với nam

4. Tăng cường vận động

  • Tập thể dục ít nhất 30 phút mỗi ngày, 5 ngày/tuần
  • Các hoạt động đơn giản như đi bộ, bơi, đạp xe, yoga đều tốt

5. Giữ cân nặng lý tưởng

  • Tính chỉ số BMI và duy trì ở mức 18.5–24.9
  • Ăn uống khoa học và kiểm soát khẩu phần

6. Giảm căng thẳng và ngủ đủ giấc

  • Thiền, yoga, nghe nhạc, hít thở sâu giúp giảm áp lực tinh thần
  • Ngủ 7–8 tiếng mỗi ngày để phục hồi cơ thể

7. Khám sức khỏe định kỳ

  • Tầm soát các yếu tố nguy cơ ít nhất 6 tháng/lần
  • Nếu có người thân từng bị đột quỵ, nên kiểm tra chuyên sâu định kỳ

VI. Câu hỏi thường gặp

1. Đột quỵ có thể chữa khỏi hoàn toàn không?

Nếu phát hiện sớm và cấp cứu đúng cách trong “giờ vàng” (3–4 giờ đầu), khả năng phục hồi rất cao. Tuy nhiên, nhiều trường hợp cần phục hồi chức năng lâu dài.

2. Người trẻ có thể bị đột quỵ không?

Có. Dù tỷ lệ thấp hơn người lớn tuổi, nhưng đột quỵ đang có xu hướng trẻ hóa do lối sống không lành mạnh, stress, hút thuốc, uống rượu nhiều.

3. Sau đột quỵ nên làm gì để hồi phục?

Cần điều trị phục hồi chức năng, vật lý trị liệu, luyện nói nếu bị rối loạn ngôn ngữ. Đồng thời kiểm soát tốt các bệnh lý nền để tránh tái phát.

VII. Kết luận

Đột quỵ là căn bệnh nguy hiểm nhưng hoàn toàn có thể phòng ngừa bằng lối sống lành mạnh và kiểm soát các yếu tố nguy cơ. Điều quan trọng là:

  • Nhận biết sớm các dấu hiệu cảnh báo
  • Kiểm tra sức khỏe định kỳ, đặc biệt với người trên 40 tuổi
  • Thay đổi thói quen sống: ăn uống khoa học, vận động đều đặn, giảm stress

Đừng để đến khi tai biến xảy ra mới bắt đầu lo lắng. Hãy chủ động bảo vệ não bộ và sức khỏe của mình từ hôm nay.